tiếng Việt | vie-000 |
cho thêm |
français | fra-000 | remettre |
русский | rus-000 | добавка |
русский | rus-000 | додавать |
русский | rus-000 | докладывать |
русский | rus-000 | подбавлять |
русский | rus-000 | подкладывать |
русский | rus-000 | подпускать |
русский | rus-000 | придавать |
русский | rus-000 | придача |
русский | rus-000 | прикидывать |
русский | rus-000 | приправлять |
русский | rus-000 | сообщать |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ thêm |
tiếng Việt | vie-000 | bổ sung |
tiếng Việt | vie-000 | cho |
tiếng Việt | vie-000 | gia thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho |
tiếng Việt | vie-000 | nêm |
tiếng Việt | vie-000 | pha |
tiếng Việt | vie-000 | pha thêm |
tiếng Việt | vie-000 | thêm |
tiếng Việt | vie-000 | thêm ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | tra thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | vứt thêm |