PanLinx

tiếng Việtvie-000
khổ nhục
Englisheng-000causing pain and humiliation
Englisheng-000excruciatingly humiliating
françaisfra-000afflictif
françaisfra-000souffrir amèrement
русскийrus-000мучение
русскийrus-000мытарство
tiếng Việtvie-000khổ sở
tiếng Việtvie-000đau buồn
tiếng Việtvie-000đau khổ
tiếng Việtvie-000đau đớn
𡨸儒vie-001苦辱


PanLex

PanLex-PanLinx