tiếng Việt | vie-000 |
phá gia |
English | eng-000 | ruin one’s family |
français | fra-000 | dévorer son patrimoine |
français | fra-000 | ruiner sa famille |
русский | rus-000 | разорять |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... bần cùng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khánh kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... phá sản |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... suy đốn |
𡨸儒 | vie-001 | 破家 |