tiếng Việt | vie-000 |
tưởng tượng |
български | bul-000 | представям си |
català | cat-000 | figurar-se |
dansk | dan-000 | slutte |
English | eng-000 | aerial |
English | eng-000 | conceive |
English | eng-000 | depicture |
English | eng-000 | faerie |
English | eng-000 | faery |
English | eng-000 | fairy |
English | eng-000 | fanciful |
English | eng-000 | fancy |
English | eng-000 | fantastic |
English | eng-000 | feature |
English | eng-000 | feign |
English | eng-000 | fictional |
English | eng-000 | fictitious |
English | eng-000 | fictive |
English | eng-000 | figure |
English | eng-000 | frame |
English | eng-000 | ideal |
English | eng-000 | ideate |
English | eng-000 | imaginary |
English | eng-000 | imaginative |
English | eng-000 | imagine |
English | eng-000 | mythical |
English | eng-000 | mythologic |
English | eng-000 | mythological |
English | eng-000 | notional |
English | eng-000 | see |
English | eng-000 | seen |
English | eng-000 | subjective |
English | eng-000 | think |
English | eng-000 | visional |
English | eng-000 | visionary |
English | eng-000 | ween |
suomi | fin-000 | tajuta |
français | fra-000 | comprendre |
français | fra-000 | concevoir |
français | fra-000 | fantastique |
français | fra-000 | fictif |
français | fra-000 | fictivement |
français | fra-000 | gamberger |
français | fra-000 | idéal |
français | fra-000 | imaginaire |
français | fra-000 | imaginer |
français | fra-000 | imaginé |
français | fra-000 | juger |
français | fra-000 | prendre |
français | fra-000 | réaliser |
français | fra-000 | se représenter |
magyar | hun-000 | kitalál |
magyar | hun-000 | rájön |
italiano | ita-000 | capire |
italiano | ita-000 | concepire |
italiano | ita-000 | escogitare |
italiano | ita-000 | fantastico |
italiano | ita-000 | fittizio |
italiano | ita-000 | immaginare |
italiano | ita-000 | immaginario |
italiano | ita-000 | immaginativo |
italiano | ita-000 | pensare |
italiano | ita-000 | vagheggiare |
Nederlands | nld-000 | menen |
bokmål | nob-000 | innbille |
polski | pol-000 | zrozumieć |
português | por-000 | compreender |
português | por-000 | perceber |
русский | rus-000 | воображаемый |
русский | rus-000 | воображать |
русский | rus-000 | воображение |
русский | rus-000 | выдумка |
русский | rus-000 | вымыленный |
русский | rus-000 | вымысел |
русский | rus-000 | кажущийся |
русский | rus-000 | мнимый |
русский | rus-000 | мнить |
русский | rus-000 | мысленный |
русский | rus-000 | мыслить |
русский | rus-000 | надумать |
русский | rus-000 | переноситься |
русский | rus-000 | понима́ть |
русский | rus-000 | понимать |
русский | rus-000 | представляться |
русский | rus-000 | призрачный |
русский | rus-000 | рисоваться |
русский | rus-000 | сообража́ть |
русский | rus-000 | соображать |
русский | rus-000 | фантазия |
русский | rus-000 | фантастический |
русский | rus-000 | фантастичность |
tiếng Việt | vie-000 | biểu kiến |
tiếng Việt | vie-000 | bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | bịa |
tiếng Việt | vie-000 | bịa đặt |
tiếng Việt | vie-000 | cho là |
tiếng Việt | vie-000 | cho rằng |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ có trong ý nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | coi |
tiếng Việt | vie-000 | coi như |
tiếng Việt | vie-000 | có ý nghĩ về |
tiếng Việt | vie-000 | có ấn tượng |
tiếng Việt | vie-000 | giả tạo |
tiếng Việt | vie-000 | giả định |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | hoang đường |
tiếng Việt | vie-000 | huyền ảo |
tiếng Việt | vie-000 | hão huyền |
tiếng Việt | vie-000 | hình dung |
tiếng Việt | vie-000 | hư cấu |
tiếng Việt | vie-000 | hư ảo |
tiếng Việt | vie-000 | không có thật |
tiếng Việt | vie-000 | không có thực |
tiếng Việt | vie-000 | không thật |
tiếng Việt | vie-000 | không thực |
tiếng Việt | vie-000 | không tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | làm điển hình cho |
tiếng Việt | vie-000 | lấy làm thí dụ |
tiếng Việt | vie-000 | miêu tả |
tiếng Việt | vie-000 | mưu trí |
tiếng Việt | vie-000 | mường tượng |
tiếng Việt | vie-000 | mộng ảo |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ là |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ ra |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ rằng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ được |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thức |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ lại |
tiếng Việt | vie-000 | quan niệm |
tiếng Việt | vie-000 | quan điểm được |
tiếng Việt | vie-000 | suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sáng kiến |
tiếng Việt | vie-000 | trù liệu |
tiếng Việt | vie-000 | trù tính |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | viển vông |
tiếng Việt | vie-000 | đoán |
tiếng Việt | vie-000 | ảo |
tiếng Việt | vie-000 | ảo tưởng |
𡨸儒 | vie-001 | 想像 |