tiếng Việt | vie-000 |
dọc theo |
English | eng-000 | aboard |
English | eng-000 | along |
English | eng-000 | alongside |
English | eng-000 | by |
English | eng-000 | endlong |
italiano | ita-000 | lungo |
bokmål | nob-000 | etter |
bokmål | nob-000 | langs |
русский | rus-000 | вдоль |
tiếng Việt | vie-000 | dài theo |
tiếng Việt | vie-000 | dọc |
tiếng Việt | vie-000 | gần |
tiếng Việt | vie-000 | kế |
tiếng Việt | vie-000 | kế bên |
tiếng Việt | vie-000 | ngang qua |
tiếng Việt | vie-000 | qua |
tiếng Việt | vie-000 | sát cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | theo |
tiếng Việt | vie-000 | theo chiều dọc |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên qua |