tiếng Việt | vie-000 |
đỉnh cao nhất |
English | eng-000 | acme |
English | eng-000 | crown |
English | eng-000 | height |
English | eng-000 | peak |
English | eng-000 | pinnacle |
français | fra-000 | culminant |
italiano | ita-000 | apice |
italiano | ita-000 | vertice |
tiếng Việt | vie-000 | cao điểm |
tiếng Việt | vie-000 | các đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | cực điểm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tột cùng |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tột đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tột độ |
tiếng Việt | vie-000 | điểm cao nhất |