PanLinx

tiếng Việtvie-000
bám chặt
Englisheng-000adherent
Englisheng-000adherer
Englisheng-000anchor
Englisheng-000chronic
Englisheng-000clam
Englisheng-000clutch
Englisheng-000coarctate
Englisheng-000hug
Englisheng-000tenacious
françaisfra-000adhérent
françaisfra-000adhésif
italianoita-000ancorare
bokmålnob-000kladde
русскийrus-000вцепляться
русскийrus-000гнездиться
русскийrus-000прилипчивый
русскийrus-000цепкий
русскийrus-000цепкость
русскийrus-000цепляться
tiếng Việtvie-000bám chắc
tiếng Việtvie-000bám lấy
tiếng Việtvie-000bám riết
tiếng Việtvie-000bíu chặt
tiếng Việtvie-000bíu lấy
tiếng Việtvie-000bấu chắc
tiếng Việtvie-000bấu chặt
tiếng Việtvie-000bắt rễ
tiếng Việtvie-000bền
tiếng Việtvie-000chằm chằm
tiếng Việtvie-000chộp lấy
tiếng Việtvie-000dai
tiếng Việtvie-000dính
tiếng Việtvie-000dính chặt
tiếng Việtvie-000dính vào
tiếng Việtvie-000dễ dính
tiếng Việtvie-000giữ chặt
tiếng Việtvie-000kết chặt
tiếng Việtvie-000níu chặt
tiếng Việtvie-000nắm chặt
tiếng Việtvie-000nắm lấy
tiếng Việtvie-000thành thói quen
tiếng Việtvie-000thâm căn cố đế
tiếng Việtvie-000vồ lấy
tiếng Việtvie-000vớ lấy
tiếng Việtvie-000ép chặt
tiếng Việtvie-000ôm ấp
tiếng Việtvie-000ăn sâu
tiếng Việtvie-000đâm rễ
tiếng Việtvie-000ưa thích


PanLex

PanLex-PanLinx