tiếng Việt | vie-000 |
hợp nhất |
Universal Networking Language | art-253 | consolidate(icl>unite>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | Consolidated balance sheets |
English | eng-000 | amalgamate |
English | eng-000 | coalesce |
English | eng-000 | consolidate |
English | eng-000 | incorporate |
English | eng-000 | incorporated |
English | eng-000 | integrate |
English | eng-000 | join |
English | eng-000 | merge |
English | eng-000 | unified |
English | eng-000 | unify |
English | eng-000 | unite |
français | fra-000 | fusionner |
français | fra-000 | interconnecter |
français | fra-000 | unificateur |
français | fra-000 | unifier |
français | fra-000 | unir |
français | fra-000 | unitaire |
italiano | ita-000 | accomunare |
italiano | ita-000 | accorpare |
italiano | ita-000 | fondere |
italiano | ita-000 | fondersi |
italiano | ita-000 | incorporare |
italiano | ita-000 | inglobare |
italiano | ita-000 | raccordare |
italiano | ita-000 | unificare |
italiano | ita-000 | unire |
italiano | ita-000 | unitario |
bokmål | nob-000 | integrere |
русский | rus-000 | кооперирование |
русский | rus-000 | кооперировать |
русский | rus-000 | обобщать |
русский | rus-000 | объединение |
русский | rus-000 | объединенный |
русский | rus-000 | объединять |
русский | rus-000 | присоединение |
русский | rus-000 | присоединять |
русский | rus-000 | сливать |
русский | rus-000 | сливаться |
русский | rus-000 | слияние |
русский | rus-000 | совмещать |
русский | rus-000 | совмещаться |
русский | rus-000 | совмещение |
русский | rus-000 | совокупляться |
русский | rus-000 | совпадать |
русский | rus-000 | совпадение |
русский | rus-000 | соединение |
русский | rus-000 | соединительный |
русский | rus-000 | соединять |
русский | rus-000 | соединяться |
русский | rus-000 | сплетать |
русский | rus-000 | сращивание |
русский | rus-000 | сращивать |
tiếng Việt | vie-000 | bao gồm |
tiếng Việt | vie-000 | bao hàm |
tiếng Việt | vie-000 | dung hợp |
tiếng Việt | vie-000 | ghép |
tiếng Việt | vie-000 | gia nhập |
tiếng Việt | vie-000 | gắn liền |
tiếng Việt | vie-000 | hiệp tác |
tiếng Việt | vie-000 | hoà hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hoà vào |
tiếng Việt | vie-000 | hòa ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | hòa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hòa đồng |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hợp ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | hợp làm một |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | hợp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hợp tác |
tiếng Việt | vie-000 | kết giao |
tiếng Việt | vie-000 | kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | kết hợp chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | kết lại |
tiếng Việt | vie-000 | kết thân |
tiếng Việt | vie-000 | liên hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | nhâp ... làm một |
tiếng Việt | vie-000 | nhập ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhập làm một |
tiếng Việt | vie-000 | nhập vào |
tiếng Việt | vie-000 | nối |
tiếng Việt | vie-000 | nối lại |
tiếng Việt | vie-000 | pha trộn |
tiếng Việt | vie-000 | sáp nhập |
tiếng Việt | vie-000 | tham gia |
tiếng Việt | vie-000 | thắt chặt |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | trộn |
tiếng Việt | vie-000 | trộn lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | tập hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tổng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn kết |
𡨸儒 | vie-001 | 合一 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menyatukan |