tiếng Việt | vie-000 |
không tốt |
Englisce sprǣc | ang-000 | unriht |
Englisce sprǣc | ang-000 | wrang |
čeština | ces-000 | špatný |
Deutsch | deu-000 | schlecht |
Deutsch | deu-000 | unfair |
Deutsch | deu-000 | ungerecht |
Deutsch | deu-000 | unrecht |
ελληνικά | ell-000 | λάθος |
English | eng-000 | awry |
English | eng-000 | faulty |
English | eng-000 | no-bon |
English | eng-000 | unfruitful |
English | eng-000 | unhappy |
English | eng-000 | unkind |
English | eng-000 | unlucky |
English | eng-000 | wrong |
suomi | fin-000 | väärä |
français | fra-000 | immoral |
français | fra-000 | mal |
Gàidhlig | gla-000 | ceàrr |
արևելահայերեն | hye-000 | վատ |
interlingua | ina-000 | illicite |
interlingua | ina-000 | immoral |
interlingua | ina-000 | mal |
bahasa Indonesia | ind-000 | keliru |
bahasa Indonesia | ind-000 | salah |
íslenska | isl-000 | ranglátur |
íslenska | isl-000 | rangur |
íslenska | isl-000 | siðferðilega rangur |
íslenska | isl-000 | ósiðlegur |
íslenska | isl-000 | ósiðsamur |
italiano | ita-000 | infelice |
日本語 | jpn-000 | よくない |
日本語 | jpn-000 | 悪い |
lietuvių | lit-000 | amoralus |
lietuvių | lit-000 | nedoras |
lietuvių | lit-000 | nedorovingas |
lietuvių | lit-000 | nemoralus |
latviešu | lvs-000 | amorāls |
latviešu | lvs-000 | netikumīgs |
Nederlands | nld-000 | fout |
Nederlands | nld-000 | slecht |
Nederlands | nld-000 | verkeerd |
bokmål | nob-000 | galt |
bokmål | nob-000 | usunn |
português | por-000 | errado |
português | por-000 | imoral |
русский | rus-000 | дурно |
русский | rus-000 | дурной |
русский | rus-000 | неблагополучно |
русский | rus-000 | неладно |
русский | rus-000 | неладный |
русский | rus-000 | нелестный |
русский | rus-000 | неутешительный |
русский | rus-000 | нехоро́ший |
русский | rus-000 | нехороший |
русский | rus-000 | нехорошо |
русский | rus-000 | плохо́й |
русский | rus-000 | такой-сякой |
русский | rus-000 | худо |
Scots leid | sco-000 | wrang |
español | spa-000 | malo |
svenska | swe-000 | fel |
తెలుగు | tel-000 | తప్పుడు |
Türkçe | tur-000 | ahlaksız |
Türkçe | tur-000 | kötü |
Türkçe | tur-000 | yanlış |
tiếng Việt | vie-000 | bất hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | bỉ ổi |
tiếng Việt | vie-000 | chẳng lành |
tiếng Việt | vie-000 | dở |
tiếng Việt | vie-000 | gở |
tiếng Việt | vie-000 | hư |
tiếng Việt | vie-000 | hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | không bổ dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | không chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | không chạy |
tiếng Việt | vie-000 | không hay |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp thời |
tiếng Việt | vie-000 | không làm hài lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không may |
tiếng Việt | vie-000 | không màu mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | không như ý mong đợi |
tiếng Việt | vie-000 | không như ý muốn |
tiếng Việt | vie-000 | không trôi chảy |
tiếng Việt | vie-000 | không tử tế |
tiếng Việt | vie-000 | không ổn |
tiếng Việt | vie-000 | kém |
tiếng Việt | vie-000 | rủi |
tiếng Việt | vie-000 | rủi ro |
tiếng Việt | vie-000 | thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | trục trặc |
tiếng Việt | vie-000 | tệ |
tiếng Việt | vie-000 | tệ lắm |
tiếng Việt | vie-000 | tồi |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | xấu xa |
tiếng Việt | vie-000 | ác |
tiếng Việt | vie-000 | đáng tiếc |