tiếng Việt | vie-000 |
bỏ qua |
English | eng-000 | balk |
English | eng-000 | baulk |
English | eng-000 | bypass |
English | eng-000 | condone |
English | eng-000 | dispense |
English | eng-000 | jump |
English | eng-000 | let pass unnoticed |
English | eng-000 | let slip |
English | eng-000 | lose |
English | eng-000 | lost |
English | eng-000 | miss |
English | eng-000 | overleap |
English | eng-000 | overlook |
English | eng-000 | overpass |
English | eng-000 | overpast |
English | eng-000 | pass |
English | eng-000 | pretermit |
English | eng-000 | slur |
English | eng-000 | waste |
français | fra-000 | laisser passer |
français | fra-000 | négliger |
français | fra-000 | oublier |
français | fra-000 | pardonner |
français | fra-000 | passer |
français | fra-000 | passer l’éponge sur |
français | fra-000 | passer outre à |
français | fra-000 | passer sur |
français | fra-000 | sans passer par |
italiano | ita-000 | archiviare |
italiano | ita-000 | astrarre |
italiano | ita-000 | prescindere |
italiano | ita-000 | sorvolare |
italiano | ita-000 | trapassare |
italiano | ita-000 | trascurare |
bokmål | nob-000 | forspille |
bokmål | nob-000 | overse |
bokmål | nob-000 | passere |
bokmål | nob-000 | sløyfe |
bokmål | nob-000 | spare |
bokmål | nob-000 | utelate |
русский | rus-000 | вне |
русский | rus-000 | зевать |
русский | rus-000 | опускать |
русский | rus-000 | проглядеть |
русский | rus-000 | прозевывать |
русский | rus-000 | просматривать |
русский | rus-000 | упускать |
tiếng Việt | vie-000 | bãi bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ cách quãng mất |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ lỡ |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ mất |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ sót |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ uổng |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đừng được |
tiếng Việt | vie-000 | dung tha |
tiếng Việt | vie-000 | dung thứ |
tiếng Việt | vie-000 | hủy bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | không cần đến |
tiếng Việt | vie-000 | không kể đến |
tiếng Việt | vie-000 | không nhân thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không nom thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không trông thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không xét đến |
tiếng Việt | vie-000 | không đếm xỉa đến |
tiếng Việt | vie-000 | không để ý đến |
tiếng Việt | vie-000 | làm lơ đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngơ |
tiếng Việt | vie-000 | lãng phí |
tiếng Việt | vie-000 | lướt qua |
tiếng Việt | vie-000 | lờ đi |
tiếng Việt | vie-000 | miễn |
tiếng Việt | vie-000 | mất |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ngơ đi |
tiếng Việt | vie-000 | phớt lờ |
tiếng Việt | vie-000 | quên |
tiếng Việt | vie-000 | sót |
tiếng Việt | vie-000 | tha |
tiếng Việt | vie-000 | tha thứ |
tiếng Việt | vie-000 | vứt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | để lỡ |