tiếng Việt | vie-000 |
bóp méo |
English | eng-000 | batter |
English | eng-000 | distort |
English | eng-000 | distortedly |
English | eng-000 | falsify |
English | eng-000 | misrepresent |
English | eng-000 | skew |
English | eng-000 | twist |
English | eng-000 | wrench |
English | eng-000 | wrest |
français | fra-000 | corrompre |
français | fra-000 | défigurer |
français | fra-000 | déformateur |
français | fra-000 | déformer |
français | fra-000 | falsifier |
français | fra-000 | fausser |
français | fra-000 | gauchir |
français | fra-000 | trahir |
français | fra-000 | travestir |
italiano | ita-000 | distorcere |
italiano | ita-000 | falsare |
italiano | ita-000 | manipolare |
italiano | ita-000 | snaturare |
italiano | ita-000 | stravolgere |
bokmål | nob-000 | forvrenge |
русский | rus-000 | извращать |
русский | rus-000 | извращение |
русский | rus-000 | искажать |
русский | rus-000 | искажение |
русский | rus-000 | искривление |
русский | rus-000 | коверкать |
русский | rus-000 | перевирать |
русский | rus-000 | перетолковать |
русский | rus-000 | подтасовка |
русский | rus-000 | подтасовывать |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ queo |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích sai |
tiếng Việt | vie-000 | không phản ánh đúng |
tiếng Việt | vie-000 | là hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm gãy |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm méo mó |
tiếng Việt | vie-000 | làm sai |
tiếng Việt | vie-000 | làm sai lạc |
tiếng Việt | vie-000 | làm sai lệch |
tiếng Việt | vie-000 | làm sai đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm trẹo đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm trệch |
tiếng Việt | vie-000 | làm trệch đi |
tiếng Việt | vie-000 | ngón lộn sòng |
tiếng Việt | vie-000 | vặn vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên tạc |
tiếng Việt | vie-000 | đổi trắng thay đen |