tiếng Việt | vie-000 |
gọi là |
Englisce sprǣc | ang-000 | hātan |
Universal Networking Language | art-253 | call(icl>address>do,equ>address,cob>uw,agt>volitional_thing,obj>person) |
Universal Networking Language | art-253 | call(icl>name>do,agt>person,obj>thing,gol>uw) |
Universal Networking Language | art-253 | name(icl>specify>do,agt>person,obj>person) |
беларуская | bel-000 | называ́цца |
български | bul-000 | ка́звам се |
български | bul-000 | нари́чам |
català | cat-000 | dir-se |
čeština | ces-000 | jmenovat |
普通话 | cmn-000 | 叫 |
普通话 | cmn-000 | 称为 |
國語 | cmn-001 | 叫 |
國語 | cmn-001 | 稱為 |
dansk | dan-000 | hedde |
Deutsch | deu-000 | heißen |
Deutsch | deu-000 | nennen |
ελληνικά | ell-000 | λέγομαι |
English | eng-000 | as a makeshift |
English | eng-000 | be called |
English | eng-000 | call |
English | eng-000 | for form’s sake |
English | eng-000 | hight |
English | eng-000 | name |
English | eng-000 | perfunctorily |
English | eng-000 | provisionally |
English | eng-000 | qualify |
English | eng-000 | soi-disant |
English | eng-000 | something |
English | eng-000 | somewhat |
English | eng-000 | style |
Esperanto | epo-000 | nomiĝi |
suomi | fin-000 | kutsutaan |
français | fra-000 | appeler |
français | fra-000 | dit |
français | fra-000 | dénommer |
français | fra-000 | intituler |
français | fra-000 | nommer |
français | fra-000 | par manière d’acquit |
français | fra-000 | pour la forme |
français | fra-000 | qualifier |
français | fra-000 | s'appeler |
français | fra-000 | soi-disant |
français | fra-000 | taxer |
galego | glg-000 | chamarse |
𐌲𐌿𐍄𐌹𐍃𐌺 | got-000 | 𐌷𐌰𐌹𐍄𐌰𐌽 |
Српскохрватски | hbs-000 | звати |
Srpskohrvatski | hbs-001 | zvati |
íslenska | isl-000 | heita |
italiano | ita-000 | chiamarsi |
italiano | ita-000 | detto |
italiano | ita-000 | sedicente |
日本語 | jpn-000 | いう |
日本語 | jpn-000 | 申す |
日本語 | jpn-000 | 言う |
ភាសាខ្មែរ | khm-000 | ឈ្មោះ |
한국어 | kor-000 | 부르다 |
ລາວ | lao-000 | ຊື່ |
македонски | mkd-000 | ви́ка |
မြန်မာဘာသာ | mya-000 | ခေါ် |
Nederlands | nld-000 | heten |
bokmål | nob-000 | hete |
bokmål | nob-000 | kalle |
bokmål | nob-000 | stemple |
norskr | non-000 | heita |
فارسی | pes-000 | گفته شدن |
polski | pol-000 | nazywać |
português | por-000 | chamar-se |
русский | rus-000 | именова́ться |
русский | rus-000 | именовать |
русский | rus-000 | именоваться |
русский | rus-000 | называ́ться |
русский | rus-000 | называть |
русский | rus-000 | называться |
slovenčina | slk-000 | volať |
slovenščina | slv-000 | imenovati |
español | spa-000 | llamarse |
svenska | swe-000 | heta |
ภาษาไทย | tha-000 | ชื่อ |
Türkçe | tur-000 | çağrılabilir |
українська | ukr-000 | назива́тися |
tiếng Việt | vie-000 | cho là |
tiếng Việt | vie-000 | chút ít |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ tên |
tiếng Việt | vie-000 | coi là |
tiếng Việt | vie-000 | coi như là |
tiếng Việt | vie-000 | gọi tên |
tiếng Việt | vie-000 | gọi tên là |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu là |
tiếng Việt | vie-000 | hơi |
tiếng Việt | vie-000 | hơi hơi |
tiếng Việt | vie-000 | lấy tên là |
tiếng Việt | vie-000 | mang tên |
tiếng Việt | vie-000 | mang tên là |
tiếng Việt | vie-000 | mệnh danh |
tiếng Việt | vie-000 | một chút |
tiếng Việt | vie-000 | tên là |
tiếng Việt | vie-000 | tức là |
tiếng Việt | vie-000 | tự cho |
tiếng Việt | vie-000 | tự gọi là |
tiếng Việt | vie-000 | tự nhận |
tiếng Việt | vie-000 | tự xưng |
tiếng Việt | vie-000 | xem là |
tiếng Việt | vie-000 | được gọi là |
tiếng Việt | vie-000 | đặt tên |
tiếng Việt | vie-000 | định phẩm chất |
tiếng Việt | vie-000 | định tính chất |
Volapük | vol-000 | panemön |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menyebut nama |