tiếng Việt | vie-000 |
nắm được |
English | eng-000 | catch |
English | eng-000 | caught |
English | eng-000 | compass |
English | eng-000 | gather |
English | eng-000 | get |
English | eng-000 | get at |
English | eng-000 | grasp |
English | eng-000 | twig |
français | fra-000 | posséder |
français | fra-000 | saisir |
français | fra-000 | suivre |
italiano | ita-000 | afferrare |
русский | rus-000 | осваиваться |
русский | rus-000 | постигать |
русский | rus-000 | распознавать |
русский | rus-000 | схватывать |
tiếng Việt | vie-000 | chóng hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu rõ |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu thấu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu được |
tiếng Việt | vie-000 | kĩnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | kết luận |
tiếng Việt | vie-000 | nhận ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhận rõ |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thức |
tiếng Việt | vie-000 | nắm |
tiếng Việt | vie-000 | nắm chắc |
tiếng Việt | vie-000 | nắm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | nắm vững |
tiếng Việt | vie-000 | quán triệt |
tiếng Việt | vie-000 | suy ra |
tiếng Việt | vie-000 | thấm nhuần |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thông |