PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhường lại
Englisheng-000cede
Englisheng-000dispose
Englisheng-000give up
françaisfra-000revendre
françaisfra-000rétrocéder
русскийrus-000уступать
tiếng Việtvie-000bán
tiếng Việtvie-000bán chạy
tiếng Việtvie-000chuyển nhượng
tiếng Việtvie-000nhượng
tiếng Việtvie-000để lại


PanLex

PanLex-PanLinx