tiếng Việt | vie-000 |
dày đặc |
English | eng-000 | acervuline |
English | eng-000 | crass |
English | eng-000 | dense |
English | eng-000 | densely |
English | eng-000 | thick |
français | fra-000 | dense |
français | fra-000 | massif |
français | fra-000 | massivement |
français | fra-000 | opaque |
français | fra-000 | épais |
italiano | ita-000 | addensarsi |
italiano | ita-000 | denso |
italiano | ita-000 | fitto |
русский | rus-000 | густо |
русский | rus-000 | густота |
русский | rus-000 | плотность |
русский | rus-000 | плотный |
русский | rus-000 | сгущаться |
русский | rus-000 | сплошной |
русский | rus-000 | сплошь |
русский | rus-000 | частый |
tiếng Việt | vie-000 | bí hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | chen chúc |
tiếng Việt | vie-000 | chặt |
tiếng Việt | vie-000 | dày |
tiếng Việt | vie-000 | hàng loạt |
tiếng Việt | vie-000 | mau |
tiếng Việt | vie-000 | mật độ |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | nồng độ |
tiếng Việt | vie-000 | rậm |
tiếng Việt | vie-000 | rậm rạp |
tiếng Việt | vie-000 | rộng khắp |
tiếng Việt | vie-000 | san sát |
tiếng Việt | vie-000 | sát |
tiếng Việt | vie-000 | sít |
tiếng Việt | vie-000 | thành chùm |
tiếng Việt | vie-000 | thành cụm |
tiếng Việt | vie-000 | thô |
tiếng Việt | vie-000 | đông đảo |
tiếng Việt | vie-000 | đông đặc |
tiếng Việt | vie-000 | đậm |
tiếng Việt | vie-000 | đặc |
tiếng Việt | vie-000 | đặc kịt |
tiếng Việt | vie-000 | đặc quánh |