tiếng Việt | vie-000 |
dần |
U+ | art-254 | 5BC5 |
普通话 | cmn-000 | 寅 |
國語 | cmn-001 | 寅 |
Hànyǔ | cmn-003 | yín |
Deutsch | deu-000 | Tiger |
English | eng-000 | Tiger |
English | eng-000 | beat |
English | eng-000 | down |
English | eng-000 | respect |
English | eng-000 | respectfully |
English | eng-000 | reverence |
français | fra-000 | Tigre |
français | fra-000 | donner une raclée |
français | fra-000 | pas à pas |
français | fra-000 | peu à peu |
français | fra-000 | rosser |
français | fra-000 | tatouiller |
日本語 | jpn-000 | 寅 |
日本語 | jpn-000 | 寅年 |
Nihongo | jpn-001 | in |
Nihongo | jpn-001 | tora |
қазақ | kaz-000 | Барыс |
한국어 | kor-000 | 범 |
한국어 | kor-000 | 범띠 |
한국어 | kor-000 | 인 |
한국어 | kor-000 | 호랑이 |
한국어 | kor-000 | 호랑이띠 |
Hangungmal | kor-001 | i |
Hangungmal | kor-001 | in |
韓國語 | kor-002 | 寅 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 寅 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | in |
русский | rus-000 | лупить |
русский | rus-000 | мало-помалу |
русский | rus-000 | молотить |
русский | rus-000 | отколотить |
русский | rus-000 | поколотить |
русский | rus-000 | постепенно |
русский | rus-000 | тряхнуть |
русский | rus-000 | шарахать |
русский | rus-000 | шарахнуть |
tiếng Việt | vie-000 | choảng |
tiếng Việt | vie-000 | chần |
tiếng Việt | vie-000 | dần dà |
tiếng Việt | vie-000 | dần dần |
tiếng Việt | vie-000 | ghè |
tiếng Việt | vie-000 | giã |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | giọt |
tiếng Việt | vie-000 | hạ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | khiền |
tiếng Việt | vie-000 | lần |
tiếng Việt | vie-000 | lần lần |
tiếng Việt | vie-000 | mỗi khi một ít |
tiếng Việt | vie-000 | nện |
tiếng Việt | vie-000 | thụi |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm tiến |
tiếng Việt | vie-000 | tuần tự |
tiếng Việt | vie-000 | tả |
tiếng Việt | vie-000 | từ từ |
tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đập |
tiếng Việt | vie-000 | đả |
tiếng Việt | vie-000 | đấm |
tiếng Việt | vie-000 | đập |
tiếng Việt | vie-000 | ục |
𡨸儒 | vie-001 | 㝙 |
𡨸儒 | vie-001 | 夤 |
𡨸儒 | vie-001 | 寅 |
𡨸儒 | vie-001 | 崟 |
𡨸儒 | vie-001 | 殥 |
𡨸儒 | vie-001 | 殯 |
𡨸儒 | vie-001 | 蔩 |
廣東話 | yue-000 | 寅 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | jan4 |
广东话 | yue-004 | 寅 |