tiếng Việt | vie-000 |
đánh tráo |
English | eng-000 | exchange fraudulently |
English | eng-000 | fob |
English | eng-000 | impose |
English | eng-000 | palm |
français | fra-000 | substituer |
français | fra-000 | substituer frauduleusement |
français | fra-000 | supposer |
русский | rus-000 | передергивать |
русский | rus-000 | подмен |
русский | rus-000 | подмена |
русский | rus-000 | подменять |
русский | rus-000 | подтасовывать |
русский | rus-000 | фалсификация |
русский | rus-000 | фальсификация |
русский | rus-000 | фальсифицировать |
tiếng Việt | vie-000 | bí mật thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | chơi gian |
tiếng Việt | vie-000 | dùng ngón lộn sòng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng ngón tráo trở |
tiếng Việt | vie-000 | gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | gian lận trang bài |
tiếng Việt | vie-000 | làm gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | làm mạo |
tiếng Việt | vie-000 | lén thay ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | lén thay vào |
tiếng Việt | vie-000 | lén thế ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | lén thế vào |
tiếng Việt | vie-000 | tráo bài |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên tạc |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lộn sòng |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lừa |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lừa tống ấn |