PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhạt dần
Englisheng-000gradate
françaisfra-000fondu
italianoita-000sfumato
русскийrus-000меркнуть
русскийrus-000теряться
tiếng Việtvie-000mất dần
tiếng Việtvie-000mờ
tiếng Việtvie-000mờ dần
tiếng Việtvie-000mờ đi
tiếng Việtvie-000nhạt đi
tiếng Việtvie-000tắt dần
tiếng Việtvie-000yếu dần


PanLex

PanLex-PanLinx