tiếng Việt | vie-000 |
hậu hĩ |
English | eng-000 | handsome |
English | eng-000 | hearty |
français | fra-000 | gras |
français | fra-000 | grassement |
français | fra-000 | largement |
italiano | ita-000 | profumato |
русский | rus-000 | сытный |
русский | rus-000 | сытый |
русский | rus-000 | щедро |
русский | rus-000 | щедрость |
русский | rus-000 | щедрый |
tiếng Việt | vie-000 | dư dật |
tiếng Việt | vie-000 | dồi dào |
tiếng Việt | vie-000 | dồi dào thức ăn |
tiếng Việt | vie-000 | hào phóng |
tiếng Việt | vie-000 | hào tính |
tiếng Việt | vie-000 | hậu hĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | màu mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | phong phú |
tiếng Việt | vie-000 | rộng rãi |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh soạn |
tiếng Việt | vie-000 | tốt đẹp |