PanLinx

tiếng Việtvie-000
cứng lại
Englisheng-000harden
Englisheng-000sclerous
françaisfra-000durcir
françaisfra-000durcisseur
françaisfra-000raidir
françaisfra-000se durcit
françaisfra-000se raidir
italianoita-000indurirsi
русскийrus-000деревенеть
русскийrus-000задеревенеть
русскийrus-000затвердевать
русскийrus-000каменеть
русскийrus-000коснеть
русскийrus-000одеревенеть
русскийrus-000отвердевать
русскийrus-000отверделый
русскийrus-000отниматься
русскийrus-000твердеть
русскийrus-000черстветь
tiếng Việtvie-000cứng như gỗ
tiếng Việtvie-000cứng ra
tiếng Việtvie-000cứng đờ
tiếng Việtvie-000cứng đờ ra
tiếng Việtvie-000cứng đờ đi
tiếng Việtvie-000dại đi
tiếng Việtvie-000líu lại
tiếng Việtvie-000rắn lại
tiếng Việtvie-000trở nên bất động
tiếng Việtvie-000trở nên cứng
tiếng Việtvie-000trở nên rắn
tiếng Việtvie-000tê đi
tiếng Việtvie-000đông cứng lại
tiếng Việtvie-000đông đặc lại
tiếng Việtvie-000đơ ra
tiếng Việtvie-000đờ ra


PanLex

PanLex-PanLinx