PanLinx

tiếng Việtvie-000
có kẽ hở
Englisheng-000intersticed
Englisheng-000lacunal
Englisheng-000lacunose
Englisheng-000leaky
tiếng Việtvie-000có chỗ thủng
tiếng Việtvie-000có khe
tiếng Việtvie-000có lỗ hổng
tiếng Việtvie-000có lỗ hở
tiếng Việtvie-000có lỗ khuyết
tiếng Việtvie-000có lỗ rò


PanLex

PanLex-PanLinx