PanLinx

tiếng Việtvie-000
đánh chén
Englisheng-000goonthe booze
Englisheng-000have a booze
Englisheng-000jollify
Englisheng-000liquor
françaisfra-000faire bombance
françaisfra-000faire ripaille
françaisfra-000trinquer
italianoita-000scorpacciata
русскийrus-000выпивать
русскийrus-000выпивка
русскийrus-000кутить
tiếng Việtvie-000chè chén
tiếng Việtvie-000chè chén say sưa
tiếng Việtvie-000hay rượu chè
tiếng Việtvie-000hay uống rượu
tiếng Việtvie-000nghiện rượu
tiếng Việtvie-000nhậu nhẹt
tiếng Việtvie-000rượu chè
tiếng Việtvie-000vui chơi


PanLex

PanLex-PanLinx