tiếng Việt | vie-000 |
lay |
U+ | art-254 | 22BE6 |
English | eng-000 | move |
English | eng-000 | shake |
français | fra-000 | agiter |
français | fra-000 | hocher |
français | fra-000 | secouer |
italiano | ita-000 | scrollare |
italiano | ita-000 | scuotere |
русский | rus-000 | всколыхнуть |
русский | rus-000 | встряхивать |
русский | rus-000 | колебать |
русский | rus-000 | колыхать |
русский | rus-000 | покачнуть |
русский | rus-000 | потрясать |
русский | rus-000 | пошатнуть |
русский | rus-000 | тряска |
русский | rus-000 | трясти |
русский | rus-000 | шатать |
tiếng Việt | vie-000 | giũ |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy |
tiếng Việt | vie-000 | lay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | lay động |
tiếng Việt | vie-000 | lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... rung rinh |
tiếng Việt | vie-000 | làm chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | làm rung rinh |
tiếng Việt | vie-000 | lúc lắc |
tiếng Việt | vie-000 | lắc |
tiếng Việt | vie-000 | lắc rung |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc |
tiếng Việt | vie-000 | quấy |
tiếng Việt | vie-000 | rung |
tiếng Việt | vie-000 | rung chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | rung động |
tiếng Việt | vie-000 | xóc |
𡨸儒 | vie-001 | 𢯦 |