tiếng Việt | vie-000 |
cỏ dại |
English | eng-000 | natice grasses |
English | eng-000 | weed |
français | fra-000 | herbes folles |
français | fra-000 | mauvaises herbes |
français | fra-000 | zizanie |
русский | rus-000 | бурьян |
русский | rus-000 | сорняк |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ lùng |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ mọc tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ tạp |