tiếng Việt | vie-000 |
mụn |
Universal Networking Language | art-253 | pimple(icl>acne>thing) |
U+ | art-254 | 24EAF |
U+ | art-254 | 2674B |
English | eng-000 | acne |
English | eng-000 | bit |
English | eng-000 | black-head |
English | eng-000 | cecidium |
English | eng-000 | child |
English | eng-000 | eruption |
English | eng-000 | piece |
English | eng-000 | pimple |
English | eng-000 | pustule |
français | fra-000 | bourgeon |
français | fra-000 | bouton |
français | fra-000 | chute |
français | fra-000 | cécidie |
français | fra-000 | galle |
français | fra-000 | morceau |
français | fra-000 | pustule |
français | fra-000 | recoupe |
italiano | ita-000 | foruncolo |
italiano | ita-000 | impetigine |
italiano | ita-000 | impetiginoso |
bokmål | nob-000 | kvise |
русский | rus-000 | клок |
русский | rus-000 | клочок |
русский | rus-000 | лоскут |
русский | rus-000 | обрезок |
русский | rus-000 | ошметки |
русский | rus-000 | прыщ |
русский | rus-000 | прыщавый |
español | spa-000 | grano |
tiếng Việt | vie-000 | bãi |
tiếng Việt | vie-000 | cục |
tiếng Việt | vie-000 | dúm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hạch |
tiếng Việt | vie-000 | miếng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh con |
tiếng Việt | vie-000 | mẩu |
tiếng Việt | vie-000 | mẩu vụn |
tiếng Việt | vie-000 | nhọt |
tiếng Việt | vie-000 | nhọt có mủ |
tiếng Việt | vie-000 | nhọt trên mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nắm con |
tiếng Việt | vie-000 | rẻo |
tiếng Việt | vie-000 | sần |
tiếng Việt | vie-000 | trứng cá |
tiếng Việt | vie-000 | u |
tiếng Việt | vie-000 | vú |
tiếng Việt | vie-000 | vụn |
tiếng Việt | vie-000 | đầu thừa đuôi thẹo |
𡨸儒 | vie-001 | 𤺯 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦝋 |