PanLinx
English
eng-000
statued
العربية
arb-000
تصلّب في مكانة، بلا حراك
普通话
cmn-000
摆着雕像的
普通话
cmn-000
雕像
普通话
cmn-000
雕刻了的
tiếng Việt
vie-000
trang trí bằng tượng
tiếng Việt
vie-000
tạc thành tượng
PanLex