PanLinx

Englisheng-000
unconsenting
العربيةarb-000معارض
Deutschdeu-000ohne Zustimmung
Englisheng-000discontented
Englisheng-000dissatisfied
Englisheng-000not agreeing
日本語jpn-000合点がいかない
日本語jpn-000腑に落ちない
にほんごjpn-002がてんがいかない
にほんごjpn-002ふにおちない
tiếng Việtvie-000không bằng lòng
tiếng Việtvie-000không đồng ý
tiếng Việtvie-000không ưng thuận


PanLex

PanLex-PanLinx