PanLinx
普通话
cmn-000
崔颢
國語
cmn-001
崔顥
Hànyǔ
cmn-003
cui1 hao4
Deutsch
deu-000
Cui Hao
English
eng-000
Cui Hao
tiếng Việt
vie-000
Thôi Hiệu
PanLex