PanLinx
普通话
cmn-000
妲己
國語
cmn-001
妲己
Hànyǔ
cmn-003
da2 ji3
English
eng-000
Daji
日本語
jpn-000
妲己
한국어
kor-000
달기
文言
lzh-000
妲己
tiếng Việt
vie-000
Đát Kỷ
PanLex