PanLinx
國語
cmn-001
丁汝昌
普通话
cmn-000
丁汝昌
Hànyǔ
cmn-003
ding1 ru3 chang1
Deutsch
deu-000
Ting Ju ch’ang
English
eng-000
Ding Ruchang
日本語
jpn-000
丁汝昌
tiếng Việt
vie-000
Đinh Nhữ Xương
PanLex