普通话 | cmn-000 |
桂林电子科技大学 |
國語 | cmn-001 | 桂林電子科技大學 |
Hànyǔ | cmn-003 | gui4 lin2 dian4 zi3 ke1 ji4 da4 xue2 |
Deutsch | deu-000 | Guilin University of Electronic Technology |
English | eng-000 | Guilin University of Electronic Technology |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Công nghiệp Điện tử Quế Lâm |