PanLinx
普通话
cmn-000
聂荣臻
國語
cmn-001
聶榮臻
Hànyǔ
cmn-003
nie4 rong2 zhen1
Deutsch
deu-000
Nie Rongzhen
English
eng-000
Nie Rongzhen
文言
lzh-000
聶榮臻
tiếng Việt
vie-000
Nhiếp Vinh Trăn
PanLex