普通话 | cmn-000 |
上海虹桥国际机场 |
國語 | cmn-001 | 上海虹橋國際機場 |
Hànyǔ | cmn-003 | shang4 hai3 hong2 qiao2 guo2 ji4 ji1 chang3 |
dansk | dan-000 | Hongqiao Airport |
Deutsch | deu-000 | Flughafen Shanghai Hongqiao |
Deutsch | deu-000 | Hongqiao Flughafen |
English | eng-000 | Shanghai Hongqiao International Airport |
日本語 | jpn-000 | 上海虹橋空港 |
한국어 | kor-000 | 상하이 훙차오 국제공항 |
tiếng Việt | vie-000 | Sân bay quốc tế Hồng Kiều Thượng Hải |