國語 | cmn-001 |
歐洲足球俱樂部獎 |
Deutsch | deu-000 | UEFA Club Football Awards |
English | eng-000 | UEFA Club Football Awards |
magyar | hun-000 | UEFA klub labdarúgás díjak |
bokmål | nob-000 | UEFA Champions League Most Valuable Player |
tiếng Việt | vie-000 | Những giải thưởng cá nhân cấp câu lạc bộ của UEFA |