PanLinx

tiếng Việtvie-000
hổng
U+art-25495A7
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003hòng
Hànyǔcmn-003xiàng
Englisheng-000boisterous
Englisheng-000clamor
Englisheng-000gaping
Englisheng-000having gaps
Englisheng-000hollow
Englisheng-000noise
françaisfra-000creux
françaisfra-000géode
françaisfra-000lacunaire
françaisfra-000lacuneux
françaisfra-000vide
日本語jpn-000
Nihongojpn-001kou
Hangungmalkor-001hong
韓國語kor-002
русскийrus-000скважистый
tiếng Việtvie-000có lỗ hổng
tiếng Việtvie-000có lỗ khuyết
tiếng Việtvie-000có nhiều lỗ hổng
tiếng Việtvie-000rỗ
tiếng Việtvie-000rỗng
tiếng Việtvie-000tổ ong
tiếng Việtvie-000xốp
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003hung6


PanLex

PanLex-PanLinx