PanLinx

tiếng Việtvie-000
lìa
Englisheng-000leave
Englisheng-000part
Englisheng-000reparate
françaisfra-000détacher
françaisfra-000quitter
françaisfra-000se séparer
bokmålnob-000løsne
tiếng Việtvie-000bong
tiếng Việtvie-000bỏ
tiếng Việtvie-000bứt
tiếng Việtvie-000long
tiếng Việtvie-000rời
tiếng Việtvie-000rời ra
tiếng Việtvie-000rứt
tiếng Việtvie-000sổ ra
tiếng Việtvie-000tách


PanLex

PanLex-PanLinx