tiếng Việt | vie-000 |
ủy thác |
English | eng-000 | vest with the power |
français | fra-000 | charger |
français | fra-000 | commettre |
français | fra-000 | commissionner |
français | fra-000 | fiduciaire |
français | fra-000 | subdéléguer |
italiano | ita-000 | commissionare |
italiano | ita-000 | incaricare |
bokmål | nob-000 | betro |
русский | rus-000 | вверять |
русский | rus-000 | возлагать |
русский | rus-000 | вручать |
русский | rus-000 | вручение |
русский | rus-000 | доверять |
русский | rus-000 | облекать |
русский | rus-000 | перепоручать |
русский | rus-000 | поручать |
русский | rus-000 | поручение |
русский | rus-000 | уполномочивать |
tiếng Việt | vie-000 | giao |
tiếng Việt | vie-000 | giao gởi |
tiếng Việt | vie-000 | giao nhiệm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | giao phó |
tiếng Việt | vie-000 | giao việc |
tiếng Việt | vie-000 | ký thác |
tiếng Việt | vie-000 | phó thác |
tiếng Việt | vie-000 | phó thác cho |
tiếng Việt | vie-000 | phú cho |
tiếng Việt | vie-000 | trao cho |
tiếng Việt | vie-000 | trao phó |
tiếng Việt | vie-000 | đặt hàng |
tiếng Việt | vie-000 | ủy nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | ủy quyền |
tiếng Việt | vie-000 | ủy quyền lại |