PanLinx

tiếng Việtvie-000
khu chặt
русскийrus-000лесосека
tiếng Việtvie-000cúp rừng
tiếng Việtvie-000khu rừng khai thác
tiếng Việtvie-000khu rừng đẵn cây


PanLex

PanLex-PanLinx