PanLinx

tiếng Việtvie-000
mang thai
bokmålnob-000omstendighet
bokmålnob-000svangerskap
русскийrus-000беременность
tiếng Việtvie-000có chửa
tiếng Việtvie-000có mang
tiếng Việtvie-000có thai
tiếng Việtvie-000sự có thai
tiếng Việtvie-000sự thai nghén
tiếng Việtvie-000thai nghén


PanLex

PanLex-PanLinx