PanLinx

tiếng Việtvie-000
tan nát
Englisheng-000in mins
Englisheng-000in pieces
françaisfra-000en pièces
françaisfra-000en ruine
françaisfra-000qui se brise
françaisfra-000qui se déchire
русскийrus-000вдребезги
русскийrus-000разбиваться
русскийrus-000разбитный
tiếng Việtvie-000tan
tiếng Việtvie-000tan tành
tiếng Việtvie-000tan tác
tiếng Việtvie-000tiêu tan
tiếng Việtvie-000tiêu vong
tiếng Việtvie-000điêu linh
tiếng Việtvie-000đổ bể


PanLex

PanLex-PanLinx