tiếng Việt | vie-000 |
thái giám |
Universal Networking Language | art-253 | eunuch(icl>man>thing) |
English | eng-000 | eunuch |
français | fra-000 | ennuque |
français | fra-000 | eunuque |
русский | rus-000 | евнух |
tiếng Việt | vie-000 | hoạn quan |
tiếng Việt | vie-000 | quan thị |
𡨸儒 | vie-001 | 太監 |