PanLinx

tiếng Việtvie-000
đơm đặt
Englisheng-000fabricate
Englisheng-000invent
Englisheng-000make up
русскийrus-000насочинять
русскийrus-000плести
русскийrus-000сочинять
русскийrus-000сплетать
русскийrus-000сплетня
русскийrus-000шушукаться
tiếng Việtvie-000bày đặt
tiếng Việtvie-000bịa
tiếng Việtvie-000bịa chuyện
tiếng Việtvie-000bịa đặt
tiếng Việtvie-000ngồi lê đôi mách
tiếng Việtvie-000thêu dệt
tiếng Việtvie-000đơm chuyện
tiếng Việtvie-000đặt
tiếng Việtvie-000đặt điều


PanLex

PanLex-PanLinx