PanLinx
韓國語
kor-002
嘇
U+
art-254
5607
國語
cmn-001
嘇
Hànyǔ
cmn-003
càn
Hànyǔ
cmn-003
shān
Hànyǔ
cmn-003
shěn
Hangungmal
kor-001
sam
tiếng Việt
vie-000
thấm
𡨸儒
vie-001
嘇
PanLex