tiếng Việt | vie-000 |
sự đồng ý |
Universal Networking Language | art-253 | consent(icl>permission>thing) |
English | eng-000 | accord |
English | eng-000 | accordance |
English | eng-000 | acquiescence |
English | eng-000 | adhesion |
English | eng-000 | agree |
English | eng-000 | agreeableness |
English | eng-000 | agreement |
English | eng-000 | approbation |
English | eng-000 | approval |
English | eng-000 | assent |
English | eng-000 | concurrence |
English | eng-000 | consent |
English | eng-000 | consentaneity |
English | eng-000 | favor |
English | eng-000 | favour |
English | eng-000 | fiat |
English | eng-000 | imprimatur |
English | eng-000 | o.k. |
English | eng-000 | sanction |
English | eng-000 | sympathy |
français | fra-000 | acquiescement |
français | fra-000 | agrément |
français | fra-000 | approbation |
français | fra-000 | assentiment |
français | fra-000 | aveu |
français | fra-000 | consentement |
italiano | ita-000 | assenso |
italiano | ita-000 | beneplacito |
italiano | ita-000 | benestare |
italiano | ita-000 | concordato |
italiano | ita-000 | consenso |
italiano | ita-000 | intesa |
bokmål | nob-000 | enighet |
русский | rus-000 | согласие |
tiếng Việt | vie-000 | bằng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | chung |
tiếng Việt | vie-000 | chấp thuận |
tiếng Việt | vie-000 | sự bằng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bằng lòng ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuẩn y |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấp nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấp thuận |
tiếng Việt | vie-000 | sự mặc nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự phê chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoả thuận |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuận ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự thỏa thuận |
tiếng Việt | vie-000 | sự thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự tán đồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đồng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ưng thuận |
tiếng Việt | vie-000 | thuận tình |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa thuận |
tiếng Việt | vie-000 | tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | ưng thuận |