PanLinx

tiếng Việtvie-000
dáng điệu
Englisheng-000action
Englisheng-000air
Englisheng-000appearance
Englisheng-000behaviour
Englisheng-000behavioural
Englisheng-000manner
Englisheng-000mien
Englisheng-000posture
françaisfra-000air
françaisfra-000allure
françaisfra-000prestance
françaisfra-000touche
françaisfra-000tournure
italianoita-000aria
bokmålnob-000holdning
русскийrus-000поза
tiếng Việtvie-000bộ dáng
tiếng Việtvie-000bộ tịch
tiếng Việtvie-000bộ điệu
tiếng Việtvie-000chế độ
tiếng Việtvie-000cách xử lý
tiếng Việtvie-000diện mạo
tiếng Việtvie-000dáng
tiếng Việtvie-000dáng bộ
tiếng Việtvie-000dáng ngồi
tiếng Việtvie-000khí sắc
tiếng Việtvie-000phong cách
tiếng Việtvie-000phong thái
tiếng Việtvie-000thái độ
tiếng Việtvie-000tư thế
tiếng Việtvie-000tướng mạo
tiếng Việtvie-000vẻ
tiếng Việtvie-000điệu
tiếng Việtvie-000điệu bộ
tiếng Việtvie-000động tác


PanLex

PanLex-PanLinx