PanLinx

tiếng Việtvie-000
dễ xúc động
Englisheng-000affective
Englisheng-000emotional
Englisheng-000emotive
Englisheng-000high-keyed
Englisheng-000high-strung
Englisheng-000passible
Englisheng-000tender
bokmålnob-000følsom
bokmålnob-000nartakende
bokmålnob-000nærtagende
русскийrus-000лирика
русскийrus-000лирический
русскийrus-000нервность
русскийrus-000нервный
русскийrus-000нервозный
русскийrus-000эмоциональный
tiếng Việtvie-000cáu gắt
tiếng Việtvie-000cáu kỉnh
tiếng Việtvie-000dễ bị kích động
tiếng Việtvie-000dễ cảm
tiếng Việtvie-000dễ cảm xúc
tiếng Việtvie-000dễ cảm động
tiếng Việtvie-000dễ xúc cảm
tiếng Việtvie-000nhạy cảm
tiếng Việtvie-000nhảy cảm
tiếng Việtvie-000xúc động
tiếng Việtvie-000đa cảm
tiếng Việtvie-000đa tình


PanLex

PanLex-PanLinx