tiếng Việt | vie-000 |
sở |
U+ | art-254 | 695A |
普通话 | cmn-000 | 楚 |
國語 | cmn-001 | 楚 |
Hànyǔ | cmn-003 | chu |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ |
English | eng-000 | agency |
English | eng-000 | clear |
English | eng-000 | department |
English | eng-000 | service |
English | eng-000 | service office |
français | fra-000 | administration |
français | fra-000 | bureau |
français | fra-000 | camélia à huile |
français | fra-000 | hôtel |
français | fra-000 | office |
français | fra-000 | régie |
français | fra-000 | servce |
français | fra-000 | service |
italiano | ita-000 | direzione |
italiano | ita-000 | servizio |
italiano | ita-000 | ufficio |
日本語 | jpn-000 | 楚 |
Nihongo | jpn-001 | ibara |
Nihongo | jpn-001 | shimoto |
Nihongo | jpn-001 | so |
Nihongo | jpn-001 | suwae |
한국어 | kor-000 | 초 |
Hangungmal | kor-001 | cho |
韓國語 | kor-002 | 楚 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 楚 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | chriǔ |
bokmål | nob-000 | helserad |
bokmål | nob-000 | kontor |
bokmål | nob-000 | meteorolog |
bokmål | nob-000 | reisebyrå |
bokmål | nob-000 | stasjon |
bokmål | nob-000 | verk |
bokmål | nob-000 | vesen |
русский | rus-000 | камелия |
русский | rus-000 | отдел |
русский | rus-000 | пункт |
tiếng Việt | vie-000 | ban |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | công sở |
tiếng Việt | vie-000 | công ty |
tiếng Việt | vie-000 | công xưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan |
tiếng Việt | vie-000 | cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | cục |
tiếng Việt | vie-000 | dịch vụ |
tiếng Việt | vie-000 | hoa trà |
tiếng Việt | vie-000 | hãng |
tiếng Việt | vie-000 | hãng du lịch |
tiếng Việt | vie-000 | hãng thông tấn |
tiếng Việt | vie-000 | hải đường |
tiếng Việt | vie-000 | khoa |
tiếng Việt | vie-000 | ngành phục vụ |
tiếng Việt | vie-000 | nha |
tiếng Việt | vie-000 | nha khí tượng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà y tế |
tiếng Việt | vie-000 | phòng |
tiếng Việt | vie-000 | sơn trà |
tiếng Việt | vie-000 | trạm |
tiếng Việt | vie-000 | ty |
tiếng Việt | vie-000 | tòa |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | văn phòng |
tiếng Việt | vie-000 | vụ |
tiếng Việt | vie-000 | điếm |
tiếng Việt | vie-000 | đài |
tiếng Việt | vie-000 | địa điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đồn |
𡨸儒 | vie-001 | 䠂 |
𡨸儒 | vie-001 | 儊 |
𡨸儒 | vie-001 | 所 |
𡨸儒 | vie-001 | 椘 |
𡨸儒 | vie-001 | 楚 |
𡨸儒 | vie-001 | 檚 |
𡨸儒 | vie-001 | 濋 |
𡨸儒 | vie-001 | 础 |
𡨸儒 | vie-001 | 礎 |
𡨸儒 | vie-001 | 糈 |
𡨸儒 | vie-001 | 齭 |
𡨸儒 | vie-001 | 齼 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠩄 |
廣東話 | yue-000 | 楚 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | co2 |
广东话 | yue-004 | 楚 |