tiếng Việt | vie-000 |
cãi lẽ |
English | eng-000 | argue |
English | eng-000 | reason |
français | fra-000 | argumenter |
русский | rus-000 | аргументация |
русский | rus-000 | аргументировать |
tiếng Việt | vie-000 | cãi lý |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn chứng |
tiếng Việt | vie-000 | luận chứng |
tiếng Việt | vie-000 | lập luận |
tiếng Việt | vie-000 | tranh luận |