tiếng Việt | vie-000 |
rung |
Englisce sprǣc | ang-000 | bifian |
Universal Networking Language | art-253 | shake_up(icl>mix>do,agt>concrete_thing,obj>matter) |
U+ | art-254 | 22ADD |
U+ | art-254 | 22CA3 |
U+ | art-254 | 22E48 |
català | cat-000 | tremolar |
čeština | ces-000 | chvět se |
čeština | ces-000 | třást se |
سۆرانی | ckb-000 | لهرزین |
普通话 | cmn-000 | 发抖 |
普通话 | cmn-000 | 哆嗦 |
普通话 | cmn-000 | 震颤 |
普通话 | cmn-000 | 颤抖 |
普通话 | cmn-000 | 颤栗 |
國語 | cmn-001 | 哆嗦 |
國語 | cmn-001 | 發抖 |
國語 | cmn-001 | 震顫 |
國語 | cmn-001 | 顫慄 |
國語 | cmn-001 | 顫抖 |
Qırımtatar tili | crh-000 | qaltıramaq |
Cymraeg | cym-000 | crynu |
Deutsch | deu-000 | zittern |
dolnoserbska reč | dsb-000 | rdžaś |
English | eng-000 | aspen |
English | eng-000 | chime |
English | eng-000 | hunt |
English | eng-000 | jar |
English | eng-000 | judder |
English | eng-000 | knoll |
English | eng-000 | peal |
English | eng-000 | pulsate |
English | eng-000 | quake |
English | eng-000 | quaver |
English | eng-000 | quiver |
English | eng-000 | ring |
English | eng-000 | shake |
English | eng-000 | shake down |
English | eng-000 | shake up |
English | eng-000 | shaken |
English | eng-000 | shimmy |
English | eng-000 | toll |
English | eng-000 | tremble |
English | eng-000 | tremblingly |
English | eng-000 | trembly |
English | eng-000 | tremor |
English | eng-000 | tremulous |
English | eng-000 | vibrant |
English | eng-000 | vibrate |
English | eng-000 | vibratile |
English | eng-000 | vibratory |
Esperanto | epo-000 | tremi |
suomi | fin-000 | väristä |
français | fra-000 | agiter |
français | fra-000 | pervibrer |
français | fra-000 | secouer |
français | fra-000 | sonner |
français | fra-000 | tremblant |
français | fra-000 | trembler |
français | fra-000 | trépidant |
français | fra-000 | trépider |
français | fra-000 | vibrant |
français | fra-000 | vibratoire |
français | fra-000 | vibrer |
français | fra-000 | ébranler |
lenghe furlane | fur-000 | balitâ |
lenghe furlane | fur-000 | fremi |
lenghe furlane | fur-000 | trimulâ |
lenghe furlane | fur-000 | trimâ |
Gaeilge | gle-000 | creath |
magyar | hun-000 | reszket |
italiano | ita-000 | rintoccare |
italiano | ita-000 | scrollare |
italiano | ita-000 | scuotere |
italiano | ita-000 | tremare |
italiano | ita-000 | tremolare |
italiano | ita-000 | vibrare |
日本語 | jpn-000 | 震える |
한국어 | kor-000 | 떨다 |
latine | lat-000 | tremō |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | zidderen |
latviešu | lvs-000 | trīcēt |
reo Māori | mri-000 | kūnāwiri |
reo Māori | mri-000 | ngāueue |
reo Māori | mri-000 | rūrūtaina |
Nederlands | nld-000 | beven |
bokmål | nob-000 | dirre |
bokmål | nob-000 | vibrere |
occitan | oci-000 | tremolar |
فارسی | pes-000 | لرزیدن |
polski | pol-000 | drżeć |
português | por-000 | tremer |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuhchuy |
română | ron-000 | tremura |
limba armãneascã | rup-000 | treambur |
limba armãneascã | rup-000 | treamur |
русский | rus-000 | вибрировать |
русский | rus-000 | всколыхнуть |
русский | rus-000 | встряхивать |
русский | rus-000 | дребезжать |
русский | rus-000 | дребезжащий |
русский | rus-000 | дрожа́ть |
русский | rus-000 | дрожание |
русский | rus-000 | дрожать |
русский | rus-000 | дрожащий |
русский | rus-000 | дрожь |
русский | rus-000 | колебание |
русский | rus-000 | колебательный |
русский | rus-000 | колебать |
русский | rus-000 | колебаться |
русский | rus-000 | колоратура |
русский | rus-000 | колоратурный |
русский | rus-000 | колыхать |
русский | rus-000 | переливаться |
русский | rus-000 | покачать |
русский | rus-000 | потрясать |
русский | rus-000 | содрогание |
русский | rus-000 | содрогаться |
русский | rus-000 | толчок |
русский | rus-000 | трепета́ть |
русский | rus-000 | трепетать |
русский | rus-000 | тряска |
русский | rus-000 | трясти |
русский | rus-000 | трясти́сь |
русский | rus-000 | трястись |
lingua siciliana | scn-000 | trimari |
español | spa-000 | temblar |
sardu | srd-000 | tremulai |
sardu | srd-000 | tremulare |
sardu | srd-000 | tremuài |
sardu | srd-000 | trimulare |
తెలుగు | tel-000 | అదురు |
Tok Pisin | tpi-000 | guria |
Türkçe | tur-000 | titremek |
Türkçe | tur-000 | ürpermek |
łéngua vèneta | vec-000 | tremar |
łéngua vèneta | vec-000 | tremołar |
tiếng Việt | vie-000 | chấn động |
tiếng Việt | vie-000 | dao động |
tiếng Việt | vie-000 | giũ |
tiếng Việt | vie-000 | giật bắn lên |
tiếng Việt | vie-000 | giật nảy mình |
tiếng Việt | vie-000 | gõ |
tiếng Việt | vie-000 | kêu keng keng |
tiếng Việt | vie-000 | kêu vang |
tiếng Việt | vie-000 | lay |
tiếng Việt | vie-000 | lay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | lay động |
tiếng Việt | vie-000 | lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... rung rinh |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rung động |
tiếng Việt | vie-000 | làm kêu leng keng |
tiếng Việt | vie-000 | làm lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | làm rung |
tiếng Việt | vie-000 | làm rung chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | láy |
tiếng Việt | vie-000 | láy lại |
tiếng Việt | vie-000 | lèo |
tiếng Việt | vie-000 | lúc lắc |
tiếng Việt | vie-000 | lắc |
tiếng Việt | vie-000 | lắc lư |
tiếng Việt | vie-000 | ngân |
tiếng Việt | vie-000 | ngân rung |
tiếng Việt | vie-000 | ngân vang |
tiếng Việt | vie-000 | nói rung tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | phe phẩy |
tiếng Việt | vie-000 | phất |
tiếng Việt | vie-000 | reo |
tiếng Việt | vie-000 | run |
tiếng Việt | vie-000 | run cầm cập |
tiếng Việt | vie-000 | run lên |
tiếng Việt | vie-000 | run như cầy sấy |
tiếng Việt | vie-000 | run run |
tiếng Việt | vie-000 | run rẩy |
tiếng Việt | vie-000 | rung chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | rung lên |
tiếng Việt | vie-000 | rung nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | rung rinh |
tiếng Việt | vie-000 | rung rung |
tiếng Việt | vie-000 | rung động |
tiếng Việt | vie-000 | rộn ràng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đảo lại |
tiếng Việt | vie-000 | vang |
tiếng Việt | vie-000 | vẫy |
tiếng Việt | vie-000 | xóc |
tiếng Việt | vie-000 | điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đu đưa |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh từng hồi |
tiếng Việt | vie-000 | động |
𡨸儒 | vie-001 | 𢫝 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢲣 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢹈 |