PanLinx

tiếng Việtvie-000
chuộc
Universal Networking Languageart-253expiate(icl>right>do,agt>thing,obj>thing,met>thing)
U+art-2548D16
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003shù
Hànyǔcmn-003shú
Englisheng-000assoil
Englisheng-000atone
Englisheng-000atone for
Englisheng-000buy
Englisheng-000condone
Englisheng-000expiate
Englisheng-000purge
Englisheng-000ransom
Englisheng-000recompense
Englisheng-000redeem
Englisheng-000repair
Englisheng-000satisfy
françaisfra-000dégager
françaisfra-000expier
françaisfra-000racheter
françaisfra-000réparer
italianoita-000espiare
日本語jpn-000
Nihongojpn-001aganau
Nihongojpn-001shoku
한국어kor-000
Hangungmalkor-001sok
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002jhiok
русскийrus-000выкуп
русскийrus-000выкупать
русскийrus-000заглаживать
русскийrus-000искупать
русскийrus-000искупаться
русскийrus-000искупление
русскийrus-000смывать
tiếng Việtvie-000chuộc lại
tiếng Việtvie-000chuộc về
tiếng Việtvie-000làm tròn
tiếng Việtvie-000nộp tiền chuộc
tiếng Việtvie-000rửa
tiếng Việtvie-000sửa
tiếng Việtvie-000sửa chữa
tiếng Việtvie-000thục
tiếng Việtvie-000thục hồi
tiếng Việtvie-000trả
tiếng Việtvie-000tạ
tiếng Việtvie-000tẩy sạch
tiếng Việtvie-000đền
tiếng Việtvie-000đền bù
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003suk6


PanLex

PanLex-PanLinx